Chuyển đổi thùng lớn sang gill (Mỹ)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thùng lớn [tun] sang đơn vị gill (Mỹ) [gi]
thùng lớn
Định nghĩa:
gill (Mỹ)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi thùng lớn sang gill (Mỹ)
| thùng lớn [tun] | gill (Mỹ) [gi] |
|---|---|
| 0.01 tun | 80.64 gi |
| 0.10 tun | 806.40 gi |
| 1 tun | 8064 gi |
| 2 tun | 16128 gi |
| 3 tun | 24192 gi |
| 5 tun | 40320 gi |
| 10 tun | 80640 gi |
| 20 tun | 161280 gi |
| 50 tun | 403200 gi |
| 100 tun | 806400 gi |
| 1000 tun | 8064001 gi |
Cách chuyển đổi thùng lớn sang gill (Mỹ)
1 tun = 8064 gi
1 gi = 0.000124 tun
Ví dụ
Convert 15 tun to gi:
15 tun = 15 × 8064 gi = 120960 gi