Chuyển đổi thùng lớn sang cốc (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thùng lớn [tun] sang đơn vị cốc (Anh) [cup (UK)]
thùng lớn [tun]
cốc (Anh) [cup (UK)]

thùng lớn

Định nghĩa:

cốc (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thùng lớn sang cốc (Anh)

thùng lớn [tun] cốc (Anh) [cup (UK)]
0.01 tun 33.57 cup (UK)
0.10 tun 335.73 cup (UK)
1 tun 3357 cup (UK)
2 tun 6715 cup (UK)
3 tun 10072 cup (UK)
5 tun 16787 cup (UK)
10 tun 33573 cup (UK)
20 tun 67147 cup (UK)
50 tun 167867 cup (UK)
100 tun 335734 cup (UK)
1000 tun 3357343 cup (UK)

Cách chuyển đổi thùng lớn sang cốc (Anh)

1 tun = 3357 cup (UK)

1 cup (UK) = 0.000298 tun

Ví dụ

Convert 15 tun to cup (UK):
15 tun = 15 × 3357 cup (UK) = 50360 cup (UK)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi thùng lớn sang các đơn vị Âm lượng khác