Chuyển đổi thùng lớn sang foot gỗ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thùng lớn [tun] sang đơn vị foot gỗ [board foot]
thùng lớn
Định nghĩa:
foot gỗ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi thùng lớn sang foot gỗ
thùng lớn [tun] | foot gỗ [board foot] |
---|---|
0.01 tun | 4.04 board foot |
0.10 tun | 40.43 board foot |
1 tun | 404.25 board foot |
2 tun | 808.50 board foot |
3 tun | 1213 board foot |
5 tun | 2021 board foot |
10 tun | 4043 board foot |
20 tun | 8085 board foot |
50 tun | 20213 board foot |
100 tun | 40425 board foot |
1000 tun | 404250 board foot |
Cách chuyển đổi thùng lớn sang foot gỗ
1 tun = 404.25 board foot
1 board foot = 0.002474 tun
Ví dụ
Convert 15 tun to board foot:
15 tun = 15 × 404.25 board foot = 6064 board foot