Chuyển đổi thùng lớn sang thìa tráng miệng (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thùng lớn [tun] sang đơn vị thìa tráng miệng (Anh) [dessertspoon (UK)]
thùng lớn [tun]
thìa tráng miệng (Anh) [dessertspoon (UK)]

thùng lớn

Định nghĩa:

thìa tráng miệng (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thùng lớn sang thìa tráng miệng (Anh)

thùng lớn [tun] thìa tráng miệng (Anh) [dessertspoon (UK)]
0.01 tun 805.76 dessertspoon (UK)
0.10 tun 8058 dessertspoon (UK)
1 tun 80576 dessertspoon (UK)
2 tun 161152 dessertspoon (UK)
3 tun 241728 dessertspoon (UK)
5 tun 402880 dessertspoon (UK)
10 tun 805761 dessertspoon (UK)
20 tun 1611521 dessertspoon (UK)
50 tun 4028803 dessertspoon (UK)
100 tun 8057605 dessertspoon (UK)
1000 tun 80576052 dessertspoon (UK)

Cách chuyển đổi thùng lớn sang thìa tráng miệng (Anh)

1 tun = 80576 dessertspoon (UK)

1 dessertspoon (UK) = 0.000012 tun

Ví dụ

Convert 15 tun to dessertspoon (UK):
15 tun = 15 × 80576 dessertspoon (UK) = 1208641 dessertspoon (UK)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi thùng lớn sang các đơn vị Âm lượng khác