Chuyển đổi gallon (Mỹ) sang thìa cà phê (Anh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gallon (Mỹ) [gal (US)] sang đơn vị thìa cà phê (Anh) [teaspoon (UK)]
gallon (Mỹ)
Định nghĩa:
thìa cà phê (Anh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gallon (Mỹ) sang thìa cà phê (Anh)
gallon (Mỹ) [gal (US)] | thìa cà phê (Anh) [teaspoon (UK)] |
---|---|
0.01 gal (US) | 6.39 teaspoon (UK) |
0.10 gal (US) | 63.95 teaspoon (UK) |
1 gal (US) | 639.49 teaspoon (UK) |
2 gal (US) | 1279 teaspoon (UK) |
3 gal (US) | 1918 teaspoon (UK) |
5 gal (US) | 3197 teaspoon (UK) |
10 gal (US) | 6395 teaspoon (UK) |
20 gal (US) | 12790 teaspoon (UK) |
50 gal (US) | 31975 teaspoon (UK) |
100 gal (US) | 63949 teaspoon (UK) |
1000 gal (US) | 639494 teaspoon (UK) |
Cách chuyển đổi gallon (Mỹ) sang thìa cà phê (Anh)
1 gal (US) = 639.49 teaspoon (UK)
1 teaspoon (UK) = 0.001564 gal (US)
Ví dụ
Convert 15 gal (US) to teaspoon (UK):
15 gal (US) = 15 × 639.49 teaspoon (UK) = 9592 teaspoon (UK)