Chuyển đổi gallon (Mỹ) sang gill (Mỹ)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gallon (Mỹ) [gal (US)] sang đơn vị gill (Mỹ) [gi]
gallon (Mỹ)
Định nghĩa:
gill (Mỹ)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gallon (Mỹ) sang gill (Mỹ)
gallon (Mỹ) [gal (US)] | gill (Mỹ) [gi] |
---|---|
0.01 gal (US) | 0.3200 gi |
0.10 gal (US) | 3.20 gi |
1 gal (US) | 32.00 gi |
2 gal (US) | 64.00 gi |
3 gal (US) | 96.00 gi |
5 gal (US) | 160.00 gi |
10 gal (US) | 320.00 gi |
20 gal (US) | 640.00 gi |
50 gal (US) | 1600 gi |
100 gal (US) | 3200 gi |
1000 gal (US) | 32000 gi |
Cách chuyển đổi gallon (Mỹ) sang gill (Mỹ)
1 gal (US) = 32.00 gi
1 gi = 0.031250 gal (US)
Ví dụ
Convert 15 gal (US) to gi:
15 gal (US) = 15 × 32.00 gi = 480.00 gi