Chuyển đổi gallon (Mỹ) sang ounce chất lỏng (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gallon (Mỹ) [gal (US)] sang đơn vị ounce chất lỏng (Anh) [fl oz (UK)]
gallon (Mỹ) [gal (US)]
ounce chất lỏng (Anh) [fl oz (UK)]

gallon (Mỹ)

Định nghĩa:

ounce chất lỏng (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gallon (Mỹ) sang ounce chất lỏng (Anh)

gallon (Mỹ) [gal (US)] ounce chất lỏng (Anh) [fl oz (UK)]
0.01 gal (US) 1.33 fl oz (UK)
0.10 gal (US) 13.32 fl oz (UK)
1 gal (US) 133.23 fl oz (UK)
2 gal (US) 266.46 fl oz (UK)
3 gal (US) 399.68 fl oz (UK)
5 gal (US) 666.14 fl oz (UK)
10 gal (US) 1332 fl oz (UK)
20 gal (US) 2665 fl oz (UK)
50 gal (US) 6661 fl oz (UK)
100 gal (US) 13323 fl oz (UK)
1000 gal (US) 133228 fl oz (UK)

Cách chuyển đổi gallon (Mỹ) sang ounce chất lỏng (Anh)

1 gal (US) = 133.23 fl oz (UK)

1 fl oz (UK) = 0.007506 gal (US)

Ví dụ

Convert 15 gal (US) to fl oz (UK):
15 gal (US) = 15 × 133.23 fl oz (UK) = 1998 fl oz (UK)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi gallon (Mỹ) sang các đơn vị Âm lượng khác