Chuyển đổi gallon (Mỹ) sang centilít
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gallon (Mỹ) [gal (US)] sang đơn vị centilít [cL]
gallon (Mỹ)
Định nghĩa:
centilít
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gallon (Mỹ) sang centilít
| gallon (Mỹ) [gal (US)] | centilít [cL] |
|---|---|
| 0.01 gal (US) | 3.79 cL |
| 0.10 gal (US) | 37.85 cL |
| 1 gal (US) | 378.54 cL |
| 2 gal (US) | 757.08 cL |
| 3 gal (US) | 1136 cL |
| 5 gal (US) | 1893 cL |
| 10 gal (US) | 3785 cL |
| 20 gal (US) | 7571 cL |
| 50 gal (US) | 18927 cL |
| 100 gal (US) | 37854 cL |
| 1000 gal (US) | 378541 cL |
Cách chuyển đổi gallon (Mỹ) sang centilít
1 gal (US) = 378.54 cL
1 cL = 0.002642 gal (US)
Ví dụ
Convert 15 gal (US) to cL:
15 gal (US) = 15 × 378.54 cL = 5678 cL