Chuyển đổi gallon (Mỹ) sang bath (Kinh Thánh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gallon (Mỹ) [gal (US)] sang đơn vị bath (Kinh Thánh) [bath (Biblical)]
gallon (Mỹ)
Định nghĩa:
bath (Kinh Thánh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gallon (Mỹ) sang bath (Kinh Thánh)
gallon (Mỹ) [gal (US)] | bath (Kinh Thánh) [bath (Biblical)] |
---|---|
0.01 gal (US) | 0.001721 bath (Biblical) |
0.10 gal (US) | 0.0172 bath (Biblical) |
1 gal (US) | 0.1721 bath (Biblical) |
2 gal (US) | 0.3441 bath (Biblical) |
3 gal (US) | 0.5162 bath (Biblical) |
5 gal (US) | 0.8603 bath (Biblical) |
10 gal (US) | 1.72 bath (Biblical) |
20 gal (US) | 3.44 bath (Biblical) |
50 gal (US) | 8.60 bath (Biblical) |
100 gal (US) | 17.21 bath (Biblical) |
1000 gal (US) | 172.06 bath (Biblical) |
Cách chuyển đổi gallon (Mỹ) sang bath (Kinh Thánh)
1 gal (US) = 0.172064 bath (Biblical)
1 bath (Biblical) = 5.81 gal (US)
Ví dụ
Convert 15 gal (US) to bath (Biblical):
15 gal (US) = 15 × 0.172064 bath (Biblical) = 2.58 bath (Biblical)