Chuyển đổi gallon (Mỹ) sang milimét khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gallon (Mỹ) [gal (US)] sang đơn vị milimét khối [mm^3]
gallon (Mỹ) [gal (US)]
milimét khối [mm^3]

gallon (Mỹ)

Định nghĩa:

milimét khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gallon (Mỹ) sang milimét khối

gallon (Mỹ) [gal (US)] milimét khối [mm^3]
0.01 gal (US) 37854 mm^3
0.10 gal (US) 378541 mm^3
1 gal (US) 3785412 mm^3
2 gal (US) 7570824 mm^3
3 gal (US) 11356235 mm^3
5 gal (US) 18927059 mm^3
10 gal (US) 37854118 mm^3
20 gal (US) 75708236 mm^3
50 gal (US) 189270590 mm^3
100 gal (US) 378541180 mm^3
1000 gal (US) 3785411800 mm^3

Cách chuyển đổi gallon (Mỹ) sang milimét khối

1 gal (US) = 3785412 mm^3

1 mm^3 = 0.000000 gal (US)

Ví dụ

Convert 15 gal (US) to mm^3:
15 gal (US) = 15 × 3785412 mm^3 = 56781177 mm^3

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi gallon (Mỹ) sang các đơn vị Âm lượng khác