Chuyển đổi gallon (Mỹ) sang log (Kinh Thánh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gallon (Mỹ) [gal (US)] sang đơn vị log (Kinh Thánh) [log (Biblical)]
gallon (Mỹ)
Định nghĩa:
log (Kinh Thánh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gallon (Mỹ) sang log (Kinh Thánh)
gallon (Mỹ) [gal (US)] | log (Kinh Thánh) [log (Biblical)] |
---|---|
0.01 gal (US) | 0.1239 log (Biblical) |
0.10 gal (US) | 1.24 log (Biblical) |
1 gal (US) | 12.39 log (Biblical) |
2 gal (US) | 24.78 log (Biblical) |
3 gal (US) | 37.17 log (Biblical) |
5 gal (US) | 61.94 log (Biblical) |
10 gal (US) | 123.89 log (Biblical) |
20 gal (US) | 247.77 log (Biblical) |
50 gal (US) | 619.43 log (Biblical) |
100 gal (US) | 1239 log (Biblical) |
1000 gal (US) | 12389 log (Biblical) |
Cách chuyển đổi gallon (Mỹ) sang log (Kinh Thánh)
1 gal (US) = 12.39 log (Biblical)
1 log (Biblical) = 0.080719 gal (US)
Ví dụ
Convert 15 gal (US) to log (Biblical):
15 gal (US) = 15 × 12.39 log (Biblical) = 185.83 log (Biblical)