Chuyển đổi gallon (Mỹ) sang thìa cà phê (hệ mét)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gallon (Mỹ) [gal (US)] sang đơn vị thìa cà phê (hệ mét) [teaspoon (metric)]
gallon (Mỹ)
Định nghĩa:
thìa cà phê (hệ mét)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gallon (Mỹ) sang thìa cà phê (hệ mét)
| gallon (Mỹ) [gal (US)] | thìa cà phê (hệ mét) [teaspoon (metric)] |
|---|---|
| 0.01 gal (US) | 7.57 teaspoon (metric) |
| 0.10 gal (US) | 75.71 teaspoon (metric) |
| 1 gal (US) | 757.08 teaspoon (metric) |
| 2 gal (US) | 1514 teaspoon (metric) |
| 3 gal (US) | 2271 teaspoon (metric) |
| 5 gal (US) | 3785 teaspoon (metric) |
| 10 gal (US) | 7571 teaspoon (metric) |
| 20 gal (US) | 15142 teaspoon (metric) |
| 50 gal (US) | 37854 teaspoon (metric) |
| 100 gal (US) | 75708 teaspoon (metric) |
| 1000 gal (US) | 757082 teaspoon (metric) |
Cách chuyển đổi gallon (Mỹ) sang thìa cà phê (hệ mét)
1 gal (US) = 757.08 teaspoon (metric)
1 teaspoon (metric) = 0.001321 gal (US)
Ví dụ
Convert 15 gal (US) to teaspoon (metric):
15 gal (US) = 15 × 757.08 teaspoon (metric) = 11356 teaspoon (metric)