Chuyển đổi gallon (Mỹ) sang cor (Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gallon (Mỹ) [gal (US)] sang đơn vị cor (Kinh Thánh) [cor (Biblical)]
gallon (Mỹ) [gal (US)]
cor (Kinh Thánh) [cor (Biblical)]

gallon (Mỹ)

Định nghĩa:

cor (Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gallon (Mỹ) sang cor (Kinh Thánh)

gallon (Mỹ) [gal (US)] cor (Kinh Thánh) [cor (Biblical)]
0.01 gal (US) 0.000172 cor (Biblical)
0.10 gal (US) 0.001721 cor (Biblical)
1 gal (US) 0.0172 cor (Biblical)
2 gal (US) 0.0344 cor (Biblical)
3 gal (US) 0.0516 cor (Biblical)
5 gal (US) 0.0860 cor (Biblical)
10 gal (US) 0.1721 cor (Biblical)
20 gal (US) 0.3441 cor (Biblical)
50 gal (US) 0.8603 cor (Biblical)
100 gal (US) 1.72 cor (Biblical)
1000 gal (US) 17.21 cor (Biblical)

Cách chuyển đổi gallon (Mỹ) sang cor (Kinh Thánh)

1 gal (US) = 0.017206 cor (Biblical)

1 cor (Biblical) = 58.12 gal (US)

Ví dụ

Convert 15 gal (US) to cor (Biblical):
15 gal (US) = 15 × 0.017206 cor (Biblical) = 0.258096 cor (Biblical)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi gallon (Mỹ) sang các đơn vị Âm lượng khác