Chuyển đổi gallon (Mỹ) sang thùng (dầu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gallon (Mỹ) [gal (US)] sang đơn vị thùng (dầu) [bbl (oil)]
gallon (Mỹ) [gal (US)]
thùng (dầu) [bbl (oil)]

gallon (Mỹ)

Định nghĩa:

thùng (dầu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gallon (Mỹ) sang thùng (dầu)

gallon (Mỹ) [gal (US)] thùng (dầu) [bbl (oil)]
0.01 gal (US) 0.000238 bbl (oil)
0.10 gal (US) 0.002381 bbl (oil)
1 gal (US) 0.0238 bbl (oil)
2 gal (US) 0.0476 bbl (oil)
3 gal (US) 0.0714 bbl (oil)
5 gal (US) 0.1190 bbl (oil)
10 gal (US) 0.2381 bbl (oil)
20 gal (US) 0.4762 bbl (oil)
50 gal (US) 1.19 bbl (oil)
100 gal (US) 2.38 bbl (oil)
1000 gal (US) 23.81 bbl (oil)

Cách chuyển đổi gallon (Mỹ) sang thùng (dầu)

1 gal (US) = 0.023810 bbl (oil)

1 bbl (oil) = 42.00 gal (US)

Ví dụ

Convert 15 gal (US) to bbl (oil):
15 gal (US) = 15 × 0.023810 bbl (oil) = 0.357143 bbl (oil)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi gallon (Mỹ) sang các đơn vị Âm lượng khác