Chuyển đổi decilít sang quart (Anh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi decilít [dL] sang đơn vị quart (Anh) [qt (UK)]
decilít
Định nghĩa:
quart (Anh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi decilít sang quart (Anh)
| decilít [dL] | quart (Anh) [qt (UK)] |
|---|---|
| 0.01 dL | 0.000880 qt (UK) |
| 0.10 dL | 0.008799 qt (UK) |
| 1 dL | 0.0880 qt (UK) |
| 2 dL | 0.1760 qt (UK) |
| 3 dL | 0.2640 qt (UK) |
| 5 dL | 0.4399 qt (UK) |
| 10 dL | 0.8799 qt (UK) |
| 20 dL | 1.76 qt (UK) |
| 50 dL | 4.40 qt (UK) |
| 100 dL | 8.80 qt (UK) |
| 1000 dL | 87.99 qt (UK) |
Cách chuyển đổi decilít sang quart (Anh)
1 dL = 0.087988 qt (UK)
1 qt (UK) = 11.37 dL
Ví dụ
Convert 15 dL to qt (UK):
15 dL = 15 × 0.087988 qt (UK) = 1.32 qt (UK)