Chuyển đổi decilít sang log (Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi decilít [dL] sang đơn vị log (Kinh Thánh) [log (Biblical)]
decilít [dL]
log (Kinh Thánh) [log (Biblical)]

decilít

Định nghĩa:

log (Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi decilít sang log (Kinh Thánh)

decilít [dL] log (Kinh Thánh) [log (Biblical)]
0.01 dL 0.003273 log (Biblical)
0.10 dL 0.0327 log (Biblical)
1 dL 0.3273 log (Biblical)
2 dL 0.6545 log (Biblical)
3 dL 0.9818 log (Biblical)
5 dL 1.64 log (Biblical)
10 dL 3.27 log (Biblical)
20 dL 6.55 log (Biblical)
50 dL 16.36 log (Biblical)
100 dL 32.73 log (Biblical)
1000 dL 327.27 log (Biblical)

Cách chuyển đổi decilít sang log (Kinh Thánh)

1 dL = 0.327273 log (Biblical)

1 log (Biblical) = 3.06 dL

Ví dụ

Convert 15 dL to log (Biblical):
15 dL = 15 × 0.327273 log (Biblical) = 4.91 log (Biblical)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi decilít sang các đơn vị Âm lượng khác