Chuyển đổi decilít sang gill (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi decilít [dL] sang đơn vị gill (Mỹ) [gi]
decilít [dL]
gill (Mỹ) [gi]

decilít

Định nghĩa:

gill (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi decilít sang gill (Mỹ)

decilít [dL] gill (Mỹ) [gi]
0.01 dL 0.008454 gi
0.10 dL 0.0845 gi
1 dL 0.8454 gi
2 dL 1.69 gi
3 dL 2.54 gi
5 dL 4.23 gi
10 dL 8.45 gi
20 dL 16.91 gi
50 dL 42.27 gi
100 dL 84.54 gi
1000 dL 845.35 gi

Cách chuyển đổi decilít sang gill (Mỹ)

1 dL = 0.845351 gi

1 gi = 1.18 dL

Ví dụ

Convert 15 dL to gi:
15 dL = 15 × 0.845351 gi = 12.68 gi

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi decilít sang các đơn vị Âm lượng khác