Chuyển đổi decilít sang yard khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi decilít [dL] sang đơn vị yard khối [yd^3]
decilít [dL]
yard khối [yd^3]

decilít

Định nghĩa:

yard khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi decilít sang yard khối

decilít [dL] yard khối [yd^3]
0.01 dL 0.000001 yd^3
0.10 dL 0.000013 yd^3
1 dL 0.000131 yd^3
2 dL 0.000262 yd^3
3 dL 0.000392 yd^3
5 dL 0.000654 yd^3
10 dL 0.001308 yd^3
20 dL 0.002616 yd^3
50 dL 0.006540 yd^3
100 dL 0.0131 yd^3
1000 dL 0.1308 yd^3

Cách chuyển đổi decilít sang yard khối

1 dL = 0.000131 yd^3

1 yd^3 = 7646 dL

Ví dụ

Convert 15 dL to yd^3:
15 dL = 15 × 0.000131 yd^3 = 0.001962 yd^3

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi decilít sang các đơn vị Âm lượng khác