Chuyển đổi decilít sang inch khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi decilít [dL] sang đơn vị inch khối [in^3]
decilít [dL]
inch khối [in^3]

decilít

Định nghĩa:

inch khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi decilít sang inch khối

decilít [dL] inch khối [in^3]
0.01 dL 0.0610 in^3
0.10 dL 0.6102 in^3
1 dL 6.10 in^3
2 dL 12.20 in^3
3 dL 18.31 in^3
5 dL 30.51 in^3
10 dL 61.02 in^3
20 dL 122.05 in^3
50 dL 305.12 in^3
100 dL 610.24 in^3
1000 dL 6102 in^3

Cách chuyển đổi decilít sang inch khối

1 dL = 6.10 in^3

1 in^3 = 0.163871 dL

Ví dụ

Convert 15 dL to in^3:
15 dL = 15 × 6.10 in^3 = 91.54 in^3

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi decilít sang các đơn vị Âm lượng khác