Chuyển đổi decilít sang gill (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi decilít [dL] sang đơn vị gill (Anh) [gi (UK)]
decilít [dL]
gill (Anh) [gi (UK)]

decilít

Định nghĩa:

gill (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi decilít sang gill (Anh)

decilít [dL] gill (Anh) [gi (UK)]
0.01 dL 0.007039 gi (UK)
0.10 dL 0.0704 gi (UK)
1 dL 0.7039 gi (UK)
2 dL 1.41 gi (UK)
3 dL 2.11 gi (UK)
5 dL 3.52 gi (UK)
10 dL 7.04 gi (UK)
20 dL 14.08 gi (UK)
50 dL 35.20 gi (UK)
100 dL 70.39 gi (UK)
1000 dL 703.90 gi (UK)

Cách chuyển đổi decilít sang gill (Anh)

1 dL = 0.703902 gi (UK)

1 gi (UK) = 1.42 dL

Ví dụ

Convert 15 dL to gi (UK):
15 dL = 15 × 0.703902 gi (UK) = 10.56 gi (UK)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi decilít sang các đơn vị Âm lượng khác