Chuyển đổi decilít sang cor (Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi decilít [dL] sang đơn vị cor (Kinh Thánh) [cor (Biblical)]
decilít [dL]
cor (Kinh Thánh) [cor (Biblical)]

decilít

Định nghĩa:

cor (Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi decilít sang cor (Kinh Thánh)

decilít [dL] cor (Kinh Thánh) [cor (Biblical)]
0.01 dL 0.000005 cor (Biblical)
0.10 dL 0.000045 cor (Biblical)
1 dL 0.000455 cor (Biblical)
2 dL 0.000909 cor (Biblical)
3 dL 0.001364 cor (Biblical)
5 dL 0.002273 cor (Biblical)
10 dL 0.004545 cor (Biblical)
20 dL 0.009091 cor (Biblical)
50 dL 0.0227 cor (Biblical)
100 dL 0.0455 cor (Biblical)
1000 dL 0.4545 cor (Biblical)

Cách chuyển đổi decilít sang cor (Kinh Thánh)

1 dL = 0.000455 cor (Biblical)

1 cor (Biblical) = 2200 dL

Ví dụ

Convert 15 dL to cor (Biblical):
15 dL = 15 × 0.000455 cor (Biblical) = 0.006818 cor (Biblical)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi decilít sang các đơn vị Âm lượng khác