Chuyển đổi dây sang thìa cà phê (hệ mét)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dây [cd] sang đơn vị thìa cà phê (hệ mét) [teaspoon (metric)]
dây [cd]
thìa cà phê (hệ mét) [teaspoon (metric)]

dây

Định nghĩa:

thìa cà phê (hệ mét)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dây sang thìa cà phê (hệ mét)

dây [cd] thìa cà phê (hệ mét) [teaspoon (metric)]
0.01 cd 7249 teaspoon (metric)
0.10 cd 72491 teaspoon (metric)
1 cd 724911 teaspoon (metric)
2 cd 1449823 teaspoon (metric)
3 cd 2174734 teaspoon (metric)
5 cd 3624556 teaspoon (metric)
10 cd 7249113 teaspoon (metric)
20 cd 14498225 teaspoon (metric)
50 cd 36245564 teaspoon (metric)
100 cd 72491127 teaspoon (metric)
1000 cd 724911273 teaspoon (metric)

Cách chuyển đổi dây sang thìa cà phê (hệ mét)

1 cd = 724911 teaspoon (metric)

1 teaspoon (metric) = 0.000001 cd

Ví dụ

Convert 15 cd to teaspoon (metric):
15 cd = 15 × 724911 teaspoon (metric) = 10873669 teaspoon (metric)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi dây sang các đơn vị Âm lượng khác