Chuyển đổi dây sang cab (Kinh Thánh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dây [cd] sang đơn vị cab (Kinh Thánh) [cab (Biblical)]
dây
Định nghĩa:
cab (Kinh Thánh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi dây sang cab (Kinh Thánh)
dây [cd] | cab (Kinh Thánh) [cab (Biblical)] |
---|---|
0.01 cd | 29.66 cab (Biblical) |
0.10 cd | 296.55 cab (Biblical) |
1 cd | 2966 cab (Biblical) |
2 cd | 5931 cab (Biblical) |
3 cd | 8897 cab (Biblical) |
5 cd | 14828 cab (Biblical) |
10 cd | 29655 cab (Biblical) |
20 cd | 59311 cab (Biblical) |
50 cd | 148277 cab (Biblical) |
100 cd | 296555 cab (Biblical) |
1000 cd | 2965546 cab (Biblical) |
Cách chuyển đổi dây sang cab (Kinh Thánh)
1 cd = 2966 cab (Biblical)
1 cab (Biblical) = 0.000337 cd
Ví dụ
Convert 15 cd to cab (Biblical):
15 cd = 15 × 2966 cab (Biblical) = 44483 cab (Biblical)