Chuyển đổi dây sang petalít
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dây [cd] sang đơn vị petalít [PL]
dây
Định nghĩa:
petalít
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi dây sang petalít
| dây [cd] | petalít [PL] |
|---|---|
| 0.01 cd | 0.000000 PL |
| 0.10 cd | 0.000000 PL |
| 1 cd | 0.000000 PL |
| 2 cd | 0.000000 PL |
| 3 cd | 0.000000 PL |
| 5 cd | 0.000000 PL |
| 10 cd | 0.000000 PL |
| 20 cd | 0.000000 PL |
| 50 cd | 0.000000 PL |
| 100 cd | 0.000000 PL |
| 1000 cd | 0.000000 PL |
Cách chuyển đổi dây sang petalít
1 cd = 0.000000 PL
1 PL = 275895833760 cd
Ví dụ
Convert 15 cd to PL:
15 cd = 15 × 0.000000 PL = 0.000000 PL