Chuyển đổi dây sang decimét khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dây [cd] sang đơn vị decimét khối [dm^3]
dây [cd]
decimét khối [dm^3]

dây

Định nghĩa:

decimét khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dây sang decimét khối

dây [cd] decimét khối [dm^3]
0.01 cd 36.25 dm^3
0.10 cd 362.46 dm^3
1 cd 3625 dm^3
2 cd 7249 dm^3
3 cd 10874 dm^3
5 cd 18123 dm^3
10 cd 36246 dm^3
20 cd 72491 dm^3
50 cd 181228 dm^3
100 cd 362456 dm^3
1000 cd 3624556 dm^3

Cách chuyển đổi dây sang decimét khối

1 cd = 3625 dm^3

1 dm^3 = 0.000276 cd

Ví dụ

Convert 15 cd to dm^3:
15 cd = 15 × 3625 dm^3 = 54368 dm^3

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi dây sang các đơn vị Âm lượng khác