Chuyển đổi dây sang minim (Anh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dây [cd] sang đơn vị minim (Anh) [minim (UK)]
dây
Định nghĩa:
minim (Anh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi dây sang minim (Anh)
| dây [cd] | minim (Anh) [minim (UK)] |
|---|---|
| 0.01 cd | 612319 minim (UK) |
| 0.10 cd | 6123194 minim (UK) |
| 1 cd | 61231944 minim (UK) |
| 2 cd | 122463888 minim (UK) |
| 3 cd | 183695832 minim (UK) |
| 5 cd | 306159720 minim (UK) |
| 10 cd | 612319441 minim (UK) |
| 20 cd | 1224638882 minim (UK) |
| 50 cd | 3061597205 minim (UK) |
| 100 cd | 6123194410 minim (UK) |
| 1000 cd | 61231944097 minim (UK) |
Cách chuyển đổi dây sang minim (Anh)
1 cd = 61231944 minim (UK)
1 minim (UK) = 0.000000 cd
Ví dụ
Convert 15 cd to minim (UK):
15 cd = 15 × 61231944 minim (UK) = 918479161 minim (UK)