Chuyển đổi dây sang hin (Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dây [cd] sang đơn vị hin (Kinh Thánh) [hin (Biblical)]
dây [cd]
hin (Kinh Thánh) [hin (Biblical)]

dây

Định nghĩa:

hin (Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dây sang hin (Kinh Thánh)

dây [cd] hin (Kinh Thánh) [hin (Biblical)]
0.01 cd 9.89 hin (Biblical)
0.10 cd 98.85 hin (Biblical)
1 cd 988.52 hin (Biblical)
2 cd 1977 hin (Biblical)
3 cd 2966 hin (Biblical)
5 cd 4943 hin (Biblical)
10 cd 9885 hin (Biblical)
20 cd 19770 hin (Biblical)
50 cd 49426 hin (Biblical)
100 cd 98852 hin (Biblical)
1000 cd 988515 hin (Biblical)

Cách chuyển đổi dây sang hin (Kinh Thánh)

1 cd = 988.52 hin (Biblical)

1 hin (Biblical) = 0.001012 cd

Ví dụ

Convert 15 cd to hin (Biblical):
15 cd = 15 × 988.52 hin (Biblical) = 14828 hin (Biblical)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi dây sang các đơn vị Âm lượng khác