Chuyển đổi dây sang centimét khối
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dây [cd] sang đơn vị centimét khối [cm^3]
dây
Định nghĩa:
centimét khối
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi dây sang centimét khối
dây [cd] | centimét khối [cm^3] |
---|---|
0.01 cd | 36246 cm^3 |
0.10 cd | 362456 cm^3 |
1 cd | 3624556 cm^3 |
2 cd | 7249113 cm^3 |
3 cd | 10873669 cm^3 |
5 cd | 18122782 cm^3 |
10 cd | 36245564 cm^3 |
20 cd | 72491127 cm^3 |
50 cd | 181227818 cm^3 |
100 cd | 362455636 cm^3 |
1000 cd | 3624556364 cm^3 |
Cách chuyển đổi dây sang centimét khối
1 cd = 3624556 cm^3
1 cm^3 = 0.000000 cd
Ví dụ
Convert 15 cd to cm^3:
15 cd = 15 × 3624556 cm^3 = 54368345 cm^3