Chuyển đổi dây sang pint (Mỹ)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dây [cd] sang đơn vị pint (Mỹ) [pt (US)]
dây
Định nghĩa:
pint (Mỹ)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi dây sang pint (Mỹ)
dây [cd] | pint (Mỹ) [pt (US)] |
---|---|
0.01 cd | 76.60 pt (US) |
0.10 cd | 766.01 pt (US) |
1 cd | 7660 pt (US) |
2 cd | 15320 pt (US) |
3 cd | 22980 pt (US) |
5 cd | 38300 pt (US) |
10 cd | 76601 pt (US) |
20 cd | 153201 pt (US) |
50 cd | 383003 pt (US) |
100 cd | 766005 pt (US) |
1000 cd | 7660052 pt (US) |
Cách chuyển đổi dây sang pint (Mỹ)
1 cd = 7660 pt (US)
1 pt (US) = 0.000131 cd
Ví dụ
Convert 15 cd to pt (US):
15 cd = 15 × 7660 pt (US) = 114901 pt (US)