Chuyển đổi dây sang acre-feet
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dây [cd] sang đơn vị acre-feet [ac*ft]
dây
Định nghĩa:
acre-feet
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi dây sang acre-feet
| dây [cd] | acre-feet [ac*ft] |
|---|---|
| 0.01 cd | 0.000029 ac*ft |
| 0.10 cd | 0.000294 ac*ft |
| 1 cd | 0.002938 ac*ft |
| 2 cd | 0.005877 ac*ft |
| 3 cd | 0.008815 ac*ft |
| 5 cd | 0.0147 ac*ft |
| 10 cd | 0.0294 ac*ft |
| 20 cd | 0.0588 ac*ft |
| 50 cd | 0.1469 ac*ft |
| 100 cd | 0.2938 ac*ft |
| 1000 cd | 2.94 ac*ft |
Cách chuyển đổi dây sang acre-feet
1 cd = 0.002938 ac*ft
1 ac*ft = 340.31 cd
Ví dụ
Convert 15 cd to ac*ft:
15 cd = 15 × 0.002938 ac*ft = 0.044077 ac*ft