Chuyển đổi dây sang quart (Anh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dây [cd] sang đơn vị quart (Anh) [qt (UK)]
dây
Định nghĩa:
quart (Anh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi dây sang quart (Anh)
dây [cd] | quart (Anh) [qt (UK)] |
---|---|
0.01 cd | 31.89 qt (UK) |
0.10 cd | 318.92 qt (UK) |
1 cd | 3189 qt (UK) |
2 cd | 6378 qt (UK) |
3 cd | 9567 qt (UK) |
5 cd | 15946 qt (UK) |
10 cd | 31892 qt (UK) |
20 cd | 63783 qt (UK) |
50 cd | 159458 qt (UK) |
100 cd | 318916 qt (UK) |
1000 cd | 3189164 qt (UK) |
Cách chuyển đổi dây sang quart (Anh)
1 cd = 3189 qt (UK)
1 qt (UK) = 0.000314 cd
Ví dụ
Convert 15 cd to qt (UK):
15 cd = 15 × 3189 qt (UK) = 47837 qt (UK)