Chuyển đổi dây sang cor (Kinh Thánh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dây [cd] sang đơn vị cor (Kinh Thánh) [cor (Biblical)]
dây
Định nghĩa:
cor (Kinh Thánh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi dây sang cor (Kinh Thánh)
| dây [cd] | cor (Kinh Thánh) [cor (Biblical)] |
|---|---|
| 0.01 cd | 0.1648 cor (Biblical) |
| 0.10 cd | 1.65 cor (Biblical) |
| 1 cd | 16.48 cor (Biblical) |
| 2 cd | 32.95 cor (Biblical) |
| 3 cd | 49.43 cor (Biblical) |
| 5 cd | 82.38 cor (Biblical) |
| 10 cd | 164.75 cor (Biblical) |
| 20 cd | 329.51 cor (Biblical) |
| 50 cd | 823.76 cor (Biblical) |
| 100 cd | 1648 cor (Biblical) |
| 1000 cd | 16475 cor (Biblical) |
Cách chuyển đổi dây sang cor (Kinh Thánh)
1 cd = 16.48 cor (Biblical)
1 cor (Biblical) = 0.060697 cd
Ví dụ
Convert 15 cd to cor (Biblical):
15 cd = 15 × 16.48 cor (Biblical) = 247.13 cor (Biblical)