Chuyển đổi dây sang foot gỗ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dây [cd] sang đơn vị foot gỗ [board foot]
dây
Định nghĩa:
foot gỗ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi dây sang foot gỗ
| dây [cd] | foot gỗ [board foot] |
|---|---|
| 0.01 cd | 15.36 board foot |
| 0.10 cd | 153.60 board foot |
| 1 cd | 1536 board foot |
| 2 cd | 3072 board foot |
| 3 cd | 4608 board foot |
| 5 cd | 7680 board foot |
| 10 cd | 15360 board foot |
| 20 cd | 30720 board foot |
| 50 cd | 76800 board foot |
| 100 cd | 153600 board foot |
| 1000 cd | 1536000 board foot |
Cách chuyển đổi dây sang foot gỗ
1 cd = 1536 board foot
1 board foot = 0.000651 cd
Ví dụ
Convert 15 cd to board foot:
15 cd = 15 × 1536 board foot = 23040 board foot