Chuyển đổi dây sang ccf

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dây [cd] sang đơn vị ccf [ccf]
dây [cd]
ccf [ccf]

dây

Định nghĩa:

ccf

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dây sang ccf

dây [cd] ccf [ccf]
0.01 cd 0.0128 ccf
0.10 cd 0.1280 ccf
1 cd 1.28 ccf
2 cd 2.56 ccf
3 cd 3.84 ccf
5 cd 6.40 ccf
10 cd 12.80 ccf
20 cd 25.60 ccf
50 cd 64.00 ccf
100 cd 128.00 ccf
1000 cd 1280 ccf

Cách chuyển đổi dây sang ccf

1 cd = 1.28 ccf

1 ccf = 0.781250 cd

Ví dụ

Convert 15 cd to ccf:
15 cd = 15 × 1.28 ccf = 19.20 ccf

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi dây sang các đơn vị Âm lượng khác