Chuyển đổi dây sang pint (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dây [cd] sang đơn vị pint (Anh) [pt (UK)]
dây [cd]
pint (Anh) [pt (UK)]

dây

Định nghĩa:

pint (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dây sang pint (Anh)

dây [cd] pint (Anh) [pt (UK)]
0.01 cd 63.78 pt (UK)
0.10 cd 637.83 pt (UK)
1 cd 6378 pt (UK)
2 cd 12757 pt (UK)
3 cd 19135 pt (UK)
5 cd 31892 pt (UK)
10 cd 63783 pt (UK)
20 cd 127567 pt (UK)
50 cd 318916 pt (UK)
100 cd 637833 pt (UK)
1000 cd 6378327 pt (UK)

Cách chuyển đổi dây sang pint (Anh)

1 cd = 6378 pt (UK)

1 pt (UK) = 0.000157 cd

Ví dụ

Convert 15 cd to pt (UK):
15 cd = 15 × 6378 pt (UK) = 95675 pt (UK)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi dây sang các đơn vị Âm lượng khác