Chuyển đổi dây sang cốc (hệ mét)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dây [cd] sang đơn vị cốc (hệ mét) [cup (metric)]
dây
Định nghĩa:
cốc (hệ mét)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi dây sang cốc (hệ mét)
dây [cd] | cốc (hệ mét) [cup (metric)] |
---|---|
0.01 cd | 144.98 cup (metric) |
0.10 cd | 1450 cup (metric) |
1 cd | 14498 cup (metric) |
2 cd | 28996 cup (metric) |
3 cd | 43495 cup (metric) |
5 cd | 72491 cup (metric) |
10 cd | 144982 cup (metric) |
20 cd | 289965 cup (metric) |
50 cd | 724911 cup (metric) |
100 cd | 1449823 cup (metric) |
1000 cd | 14498225 cup (metric) |
Cách chuyển đổi dây sang cốc (hệ mét)
1 cd = 14498 cup (metric)
1 cup (metric) = 0.000069 cd
Ví dụ
Convert 15 cd to cup (metric):
15 cd = 15 × 14498 cup (metric) = 217473 cup (metric)