Chuyển đổi dây sang exalít
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dây [cd] sang đơn vị exalít [EL]
dây
Định nghĩa:
exalít
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi dây sang exalít
dây [cd] | exalít [EL] |
---|---|
0.01 cd | 0.000000 EL |
0.10 cd | 0.000000 EL |
1 cd | 0.000000 EL |
2 cd | 0.000000 EL |
3 cd | 0.000000 EL |
5 cd | 0.000000 EL |
10 cd | 0.000000 EL |
20 cd | 0.000000 EL |
50 cd | 0.000000 EL |
100 cd | 0.000000 EL |
1000 cd | 0.000000 EL |
Cách chuyển đổi dây sang exalít
1 cd = 0.000000 EL
1 EL = 275895833759803 cd
Ví dụ
Convert 15 cd to EL:
15 cd = 15 × 0.000000 EL = 0.000000 EL