Chuyển đổi inch nước (60°F) sang tấn-lực (ngắn)/feet vuông

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi inch nước (60°F) [inAq] sang đơn vị tấn-lực (ngắn)/feet vuông [foot]
inch nước (60°F) [inAq]
tấn-lực (ngắn)/feet vuông [foot]

inch nước (60°F)

Định nghĩa:

tấn-lực (ngắn)/feet vuông

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi inch nước (60°F) sang tấn-lực (ngắn)/feet vuông

inch nước (60°F) [inAq] tấn-lực (ngắn)/feet vuông [foot]
0.01 inAq 0.000026 foot
0.10 inAq 0.000260 foot
1 inAq 0.002599 foot
2 inAq 0.005197 foot
3 inAq 0.007796 foot
5 inAq 0.0130 foot
10 inAq 0.0260 foot
20 inAq 0.0520 foot
50 inAq 0.1299 foot
100 inAq 0.2599 foot
1000 inAq 2.60 foot

Cách chuyển đổi inch nước (60°F) sang tấn-lực (ngắn)/feet vuông

1 inAq = 0.002599 foot

1 foot = 384.82 inAq

Ví dụ

Convert 15 inAq to foot:
15 inAq = 15 × 0.002599 foot = 0.038979 foot

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi inch nước (60°F) sang các đơn vị Sức ép khác