Chuyển đổi inch nước (60°F) sang mét
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi inch nước (60°F) [inAq] sang đơn vị mét [meter]
      
      
      inch nước (60°F)
Định nghĩa:
mét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi inch nước (60°F) sang mét
| inch nước (60°F) [inAq] | mét [meter] | 
|---|---|
| 0.01 inAq | 0.002488 meter | 
| 0.10 inAq | 0.0249 meter | 
| 1 inAq | 0.2488 meter | 
| 2 inAq | 0.4977 meter | 
| 3 inAq | 0.7465 meter | 
| 5 inAq | 1.24 meter | 
| 10 inAq | 2.49 meter | 
| 20 inAq | 4.98 meter | 
| 50 inAq | 12.44 meter | 
| 100 inAq | 24.88 meter | 
| 1000 inAq | 248.84 meter | 
Cách chuyển đổi inch nước (60°F) sang mét
1 inAq = 0.248843 meter
1 meter = 4.02 inAq
Ví dụ
          Convert 15 inAq to meter:
          15 inAq = 15 × 0.248843 meter = 3.73 meter