Chuyển đổi inch nước (60°F) sang femtopascal

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi inch nước (60°F) [inAq] sang đơn vị femtopascal [fPa]
inch nước (60°F) [inAq]
femtopascal [fPa]

inch nước (60°F)

Định nghĩa:

femtopascal

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi inch nước (60°F) sang femtopascal

inch nước (60°F) [inAq] femtopascal [fPa]
0.01 inAq 2488430000000000 fPa
0.10 inAq 24884300000000000 fPa
1 inAq 248842999999999968 fPa
2 inAq 497685999999999936 fPa
3 inAq 746528999999999872 fPa
5 inAq 1244214999999999744 fPa
10 inAq 2488429999999999488 fPa
20 inAq 4976859999999998976 fPa
50 inAq 12442149999999997952 fPa
100 inAq 24884299999999995904 fPa
1000 inAq 248842999999999967232 fPa

Cách chuyển đổi inch nước (60°F) sang femtopascal

1 inAq = 248842999999999968 fPa

1 fPa = 0.000000 inAq

Ví dụ

Convert 15 inAq to fPa:
15 inAq = 15 × 248842999999999968 fPa = 3732644999999999488 fPa

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi inch nước (60°F) sang các đơn vị Sức ép khác