Chuyển đổi inch nước (60°F) sang feet nước (60°F)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi inch nước (60°F) [inAq] sang đơn vị feet nước (60°F) [ftAq]
inch nước (60°F)
Định nghĩa:
feet nước (60°F)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi inch nước (60°F) sang feet nước (60°F)
| inch nước (60°F) [inAq] | feet nước (60°F) [ftAq] |
|---|---|
| 0.01 inAq | 0.000833 ftAq |
| 0.10 inAq | 0.008333 ftAq |
| 1 inAq | 0.0833 ftAq |
| 2 inAq | 0.1667 ftAq |
| 3 inAq | 0.2500 ftAq |
| 5 inAq | 0.4167 ftAq |
| 10 inAq | 0.8333 ftAq |
| 20 inAq | 1.67 ftAq |
| 50 inAq | 4.17 ftAq |
| 100 inAq | 8.33 ftAq |
| 1000 inAq | 83.33 ftAq |
Cách chuyển đổi inch nước (60°F) sang feet nước (60°F)
1 inAq = 0.083333 ftAq
1 ftAq = 12.00 inAq
Ví dụ
Convert 15 inAq to ftAq:
15 inAq = 15 × 0.083333 ftAq = 1.25 ftAq