Chuyển đổi inch nước (60°F) sang tấn-lực (dài)/feet vuông
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi inch nước (60°F) [inAq] sang đơn vị tấn-lực (dài)/feet vuông [foot]
      
      
      inch nước (60°F)
Định nghĩa:
tấn-lực (dài)/feet vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi inch nước (60°F) sang tấn-lực (dài)/feet vuông
| inch nước (60°F) [inAq] | tấn-lực (dài)/feet vuông [foot] | 
|---|---|
| 0.01 inAq | 0.000023 foot | 
| 0.10 inAq | 0.000232 foot | 
| 1 inAq | 0.002320 foot | 
| 2 inAq | 0.004640 foot | 
| 3 inAq | 0.006961 foot | 
| 5 inAq | 0.0116 foot | 
| 10 inAq | 0.0232 foot | 
| 20 inAq | 0.0464 foot | 
| 50 inAq | 0.1160 foot | 
| 100 inAq | 0.2320 foot | 
| 1000 inAq | 2.32 foot | 
Cách chuyển đổi inch nước (60°F) sang tấn-lực (dài)/feet vuông
1 inAq = 0.002320 foot
1 foot = 431.00 inAq
Ví dụ
          Convert 15 inAq to foot:
          15 inAq = 15 × 0.002320 foot = 0.034803 foot