Chuyển đổi inch nước (60°F) sang ksi

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi inch nước (60°F) [inAq] sang đơn vị ksi [ksi]
inch nước (60°F) [inAq]
ksi [ksi]

inch nước (60°F)

Định nghĩa:

ksi

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi inch nước (60°F) sang ksi

inch nước (60°F) [inAq] ksi [ksi]
0.01 inAq 0.000000 ksi
0.10 inAq 0.000004 ksi
1 inAq 0.000036 ksi
2 inAq 0.000072 ksi
3 inAq 0.000108 ksi
5 inAq 0.000180 ksi
10 inAq 0.000361 ksi
20 inAq 0.000722 ksi
50 inAq 0.001805 ksi
100 inAq 0.003609 ksi
1000 inAq 0.0361 ksi

Cách chuyển đổi inch nước (60°F) sang ksi

1 inAq = 0.000036 ksi

1 ksi = 27707 inAq

Ví dụ

Convert 15 inAq to ksi:
15 inAq = 15 × 0.000036 ksi = 0.000541 ksi

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi inch nước (60°F) sang các đơn vị Sức ép khác