Chuyển đổi inch nước (60°F) sang decipascal

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi inch nước (60°F) [inAq] sang đơn vị decipascal [dPa]
inch nước (60°F) [inAq]
decipascal [dPa]

inch nước (60°F)

Định nghĩa:

decipascal

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi inch nước (60°F) sang decipascal

inch nước (60°F) [inAq] decipascal [dPa]
0.01 inAq 24.88 dPa
0.10 inAq 248.84 dPa
1 inAq 2488 dPa
2 inAq 4977 dPa
3 inAq 7465 dPa
5 inAq 12442 dPa
10 inAq 24884 dPa
20 inAq 49769 dPa
50 inAq 124421 dPa
100 inAq 248843 dPa
1000 inAq 2488430 dPa

Cách chuyển đổi inch nước (60°F) sang decipascal

1 inAq = 2488 dPa

1 dPa = 0.000402 inAq

Ví dụ

Convert 15 inAq to dPa:
15 inAq = 15 × 2488 dPa = 37326 dPa

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi inch nước (60°F) sang các đơn vị Sức ép khác