Chuyển đổi inch nước (60°F) sang centimét thủy ngân (0°C)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi inch nước (60°F) [inAq] sang đơn vị centimét thủy ngân (0°C) [(0°C)]
inch nước (60°F) [inAq]
centimét thủy ngân (0°C) [(0°C)]

inch nước (60°F)

Định nghĩa:

centimét thủy ngân (0°C)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi inch nước (60°F) sang centimét thủy ngân (0°C)

inch nước (60°F) [inAq] centimét thủy ngân (0°C) [(0°C)]
0.01 inAq 0.001866 (0°C)
0.10 inAq 0.0187 (0°C)
1 inAq 0.1866 (0°C)
2 inAq 0.3733 (0°C)
3 inAq 0.5599 (0°C)
5 inAq 0.9332 (0°C)
10 inAq 1.87 (0°C)
20 inAq 3.73 (0°C)
50 inAq 9.33 (0°C)
100 inAq 18.66 (0°C)
1000 inAq 186.65 (0°C)

Cách chuyển đổi inch nước (60°F) sang centimét thủy ngân (0°C)

1 inAq = 0.186648 (0°C)

1 (0°C) = 5.36 inAq

Ví dụ

Convert 15 inAq to (0°C):
15 inAq = 15 × 0.186648 (0°C) = 2.80 (0°C)

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi inch nước (60°F) sang các đơn vị Sức ép khác