Chuyển đổi inch nước (60°F) sang centipascal
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi inch nước (60°F) [inAq] sang đơn vị centipascal [cPa]
      
      
      inch nước (60°F)
Định nghĩa:
centipascal
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi inch nước (60°F) sang centipascal
| inch nước (60°F) [inAq] | centipascal [cPa] | 
|---|---|
| 0.01 inAq | 248.84 cPa | 
| 0.10 inAq | 2488 cPa | 
| 1 inAq | 24884 cPa | 
| 2 inAq | 49769 cPa | 
| 3 inAq | 74653 cPa | 
| 5 inAq | 124422 cPa | 
| 10 inAq | 248843 cPa | 
| 20 inAq | 497686 cPa | 
| 50 inAq | 1244215 cPa | 
| 100 inAq | 2488430 cPa | 
| 1000 inAq | 24884300 cPa | 
Cách chuyển đổi inch nước (60°F) sang centipascal
1 inAq = 24884 cPa
1 cPa = 0.000040 inAq
Ví dụ
          Convert 15 inAq to cPa:
          15 inAq = 15 × 24884 cPa = 373264 cPa