Chuyển đổi inch nước (60°F) sang inch thủy ngân (60°F)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi inch nước (60°F) [inAq] sang đơn vị inch thủy ngân (60°F) [inHg]
inch nước (60°F) [inAq]
inch thủy ngân (60°F) [inHg]

inch nước (60°F)

Định nghĩa:

inch thủy ngân (60°F)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi inch nước (60°F) sang inch thủy ngân (60°F)

inch nước (60°F) [inAq] inch thủy ngân (60°F) [inHg]
0.01 inAq 0.000737 inHg
0.10 inAq 0.007369 inHg
1 inAq 0.0737 inHg
2 inAq 0.1474 inHg
3 inAq 0.2211 inHg
5 inAq 0.3685 inHg
10 inAq 0.7369 inHg
20 inAq 1.47 inHg
50 inAq 3.68 inHg
100 inAq 7.37 inHg
1000 inAq 73.69 inHg

Cách chuyển đổi inch nước (60°F) sang inch thủy ngân (60°F)

1 inAq = 0.073691 inHg

1 inHg = 13.57 inAq

Ví dụ

Convert 15 inAq to inHg:
15 inAq = 15 × 0.073691 inHg = 1.11 inHg

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi inch nước (60°F) sang các đơn vị Sức ép khác