Chuyển đổi inch nước (60°F) sang feet nước (4°C)
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi inch nước (60°F) [inAq] sang đơn vị feet nước (4°C) [ftAq]
      
      
      inch nước (60°F)
Định nghĩa:
feet nước (4°C)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi inch nước (60°F) sang feet nước (4°C)
| inch nước (60°F) [inAq] | feet nước (4°C) [ftAq] | 
|---|---|
| 0.01 inAq | 0.000833 ftAq | 
| 0.10 inAq | 0.008325 ftAq | 
| 1 inAq | 0.0833 ftAq | 
| 2 inAq | 0.1665 ftAq | 
| 3 inAq | 0.2498 ftAq | 
| 5 inAq | 0.4163 ftAq | 
| 10 inAq | 0.8325 ftAq | 
| 20 inAq | 1.67 ftAq | 
| 50 inAq | 4.16 ftAq | 
| 100 inAq | 8.33 ftAq | 
| 1000 inAq | 83.25 ftAq | 
Cách chuyển đổi inch nước (60°F) sang feet nước (4°C)
1 inAq = 0.083253 ftAq
1 ftAq = 12.01 inAq
Ví dụ
          Convert 15 inAq to ftAq:
          15 inAq = 15 × 0.083253 ftAq = 1.25 ftAq