Chuyển đổi inch nước (60°F) sang milimét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi inch nước (60°F) [inAq] sang đơn vị milimét [millimeter]
inch nước (60°F)
Định nghĩa:
milimét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi inch nước (60°F) sang milimét
| inch nước (60°F) [inAq] | milimét [millimeter] |
|---|---|
| 0.01 inAq | 0.000002 millimeter |
| 0.10 inAq | 0.000025 millimeter |
| 1 inAq | 0.000249 millimeter |
| 2 inAq | 0.000498 millimeter |
| 3 inAq | 0.000747 millimeter |
| 5 inAq | 0.001244 millimeter |
| 10 inAq | 0.002488 millimeter |
| 20 inAq | 0.004977 millimeter |
| 50 inAq | 0.0124 millimeter |
| 100 inAq | 0.0249 millimeter |
| 1000 inAq | 0.2488 millimeter |
Cách chuyển đổi inch nước (60°F) sang milimét
1 inAq = 0.000249 millimeter
1 millimeter = 4019 inAq
Ví dụ
Convert 15 inAq to millimeter:
15 inAq = 15 × 0.000249 millimeter = 0.003733 millimeter