Chuyển đổi inch nước (60°F) sang kilôgram-lực/milimét vuông
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi inch nước (60°F) [inAq] sang đơn vị kilôgram-lực/milimét vuông [millimeter]
inch nước (60°F)
Định nghĩa:
kilôgram-lực/milimét vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi inch nước (60°F) sang kilôgram-lực/milimét vuông
| inch nước (60°F) [inAq] | kilôgram-lực/milimét vuông [millimeter] |
|---|---|
| 0.01 inAq | 0.000000 millimeter |
| 0.10 inAq | 0.000003 millimeter |
| 1 inAq | 0.000025 millimeter |
| 2 inAq | 0.000051 millimeter |
| 3 inAq | 0.000076 millimeter |
| 5 inAq | 0.000127 millimeter |
| 10 inAq | 0.000254 millimeter |
| 20 inAq | 0.000507 millimeter |
| 50 inAq | 0.001269 millimeter |
| 100 inAq | 0.002537 millimeter |
| 1000 inAq | 0.0254 millimeter |
Cách chuyển đổi inch nước (60°F) sang kilôgram-lực/milimét vuông
1 inAq = 0.000025 millimeter
1 millimeter = 39409 inAq
Ví dụ
Convert 15 inAq to millimeter:
15 inAq = 15 × 0.000025 millimeter = 0.000381 millimeter